Ngày: | 16/10/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 231016-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft_hồng 100ml_06 |
Ngày đặt | 16/10/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 24/10/2023 |
Ngày đồng ý giao | 24/10/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 46 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 8,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu –Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 ; MS : dạng 02 -Số lượng : 5,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG ĐỎ PHA), dao bế cũ(sử dụng chung dao bế với nhãn LLE – Lady Soft_xanh 100ml, Link: https://dn2net.uk/?p=40936).
1. In: Đỏ pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
– Phiếu này sẽ dùng decan nhựa đục PE tồn kho NCC-AVR, mã NVL: Avery – BW 0147 thay thế UPM: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
– Đơn hàng sau sử dụng lại NCC-UPM.
=> Đã được duyệt.
**Lưu ý khi sản xuất: Do khách yêu cầu lấy đúng sô lượng, nên thông tin NVL được tính như sau:
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư : Avery – BW 0147
-Khổ in đề nghị : 148mm
-Bước in đề nghị : 98mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 392 + 2 = 394 m ( 4.020 bước in )
Trong Đó Gồm :
+SL in: 8,000 bộ/2 bộ => 4.000 bước x 0.098 = 392 m
+Khấu hao 0.5% : 40 bộ/ 2 bộ => 20 bước x 0.098 = 2 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: Avery – BW 0147
+ Khổ: 150 mm
+ Dài: 1.392 m/ cuộn
** Dùng chung: LLE – Lady Soft_xanh 100ml_05 => https://dn2net.uk/?p=119634
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: Avery – BW 0147
+ Khổ: 150 mm
+ Dài: 1.392 m/ cuộn
** Dùng chung: LLE – Lady Soft_xanh 100ml_05 => https://dn2net.uk/?p=119634
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 98
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 4.100b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: Avery – BW 0147
–Tổng SL giao sx: 1.392 m/ cuộn
–SL thu hồi về kho: 971 m
–SL thực tế: 421 m => 4.300 bước => 8.600 bộ
KIỂM NGÀY: 20/10/2023
– Khách hàng đặt: 8.000 bộ.
– VP cung cấp: 421 m /98mm/4.300b/2 bộ=8.600 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 8.600 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.180 bộ (Giao: 8.600 bộ) + KH: 180 bộ (2.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 420 bộ (4.89%)=20m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 305 bộ (3.55%)=14m=> A,Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 115 bộ (1.34%)=6m=> A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm cuôn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 231022
Ngày GH: 25/10/2023
SL: 8.000 bộ.
PSS này đã hoàn thành.