Ngày: | 4-6-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100604-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Vàm Cỏ |
Tên hàng | VCO – Tapec Active 1L [4-6-2010] |
Ngày đặt | 4-6-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 14-6-2010 |
Ngày đồng ý giao | 14-6-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng ngoài |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Cuộn |
Số lượng | 50.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in flexo 5 màu, file cũ, bảng gia công cũ. Dao bế cũ.
1. In: 4 màu mực Pro_G loại 1.
2. Gia công cán màng.
3. Bế -> chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
Số lượng in : 52,000 bộ -> in 13,000 bước x 4 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269 , và AW 0331
* Khổ = 30 cm ( Khổ in đề nghị : 300mm )
* Dài = 4,212 m ( Bước in đề nghị : 324mm/4 bộ )
Trong đó , tồn kho :
– AW 0269 = 600m
– AW 0331 = 490 m
ngày 10/06/10.
– đã in xong s/l= 4101m. tốc độ 25. n/v in Phụng-Vũ.
Đã có dao bế mới
Phòng máy nhận dao bế
PGH:102714
Ngày giao:07/07/10
SL:15000 BỘ
Sản xuất trả: dao bế
PGH:102730
Ngày giao:10/07/10
SL:20000 BỘ
PGH:102505
Ngày giao:14/07/10
SL:5000 BỘ
PGH:102832
Ngày giao:21/07/10
SL:9600 BỘ
* tru hoc kinh nghiem ve may Máy bế flexo