PTT: VCO – Tapec Hi Speed 1L [4-6-2010]

Ngày: 4-6-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100604-005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Vàm Cỏ
Tên hàng VCO – Tapec Hi Speed 1L [4-6-2010]
Ngày đặt 4-6-2010
Ngày yêu cầu giao 14-6-2010
Ngày đồng ý giao 14-6-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 80
Chiều dài khổ in (mm) 145
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng ngoài
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn
Số lượng 30.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 27 bình luận về PTT: VCO – Tapec Hi Speed 1L [4-6-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Link file cũ: http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=5505
    So với các loại Tapec active 2010 khác có khác ở vị trí logo.
    Anh Tùng kiểm tra xác nhận lại giùm.
    Nếu file này là file mới, đề nghị anh Tùng liên hệ Vàm Cỏ cung cấp file cho bộ phận thiết kế, nếu là file cũ thì comment xác nhận để cập nhật PHI.
    Cảm ơn.

  4. Son Tran Van nói:

    Anh Tùng báo, chờ file mới của khách hàng.

  5. LTTung nói:

    Tùng đang liên hệ khách hàng lấy file.

  6. TDLong nói:

    Đã có phim mới

  7. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  8. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc.
    2. Gia công cán màng -> Bế -> Chia cuộn, cắt mỗi cuộn 4000sp cho mặt trước và sau.
    3. Quấn cuộn kiểm tra thành phẩm.

  9. NTKhanh nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:khanh

    2. NGÀY CHỤP:11-06-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17.5 x 31 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do=4 tam

  10. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 32,000 bộ -> in 16,000 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0331
    * Khổ = 29.9 cm ( Khổ in đề nghị : 299mm )
    * Dài = 2,624 m ( Bước in đề nghị : 164mm/2 bộ )
    Trong đó , tồn kho = 260m

  11. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không có
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  12. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  13. NHHung nói:

    *Ngay/15/06/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:24h—–>1h tu 1h den 1h30 chup lai ban do
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;1h40
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:164mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :7.500b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:ban do bi hu tram chup lai
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1 bo

  14. PTVu nói:

    15-06-2010

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:22h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:22h45-23h45 giao ca lai cho a.Hung
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:164mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1 bo

  15. PTVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;17h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:164mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :10000b-16000b/1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giay hoi sang
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1 bo

  16. PVDuc nói:

    *Ngay/16/06/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:6h45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:164mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :7.500b1bo-10.000b2bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 bo

  17. PVDuc nói:

    6h45 ngung may cho cup dien

  18. HPTru nói:

    15/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO. 20h40 suong dao ve sinh may 21h len dao tru thaj de dao hoi bi long nenh phaj suong dao thai de
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;23h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10. BƯỚC BẾ : 161

  19. HVPhat nói:

    17/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5H00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;1000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:16400bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10. BƯỚC BẾ : 161

  20. NTKhanh nói:

    khanh kiem tra thi thay dao me.can lam lai

  21. NTKhanh nói:

    25/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:13000b0

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10. BƯỚC BẾ : 161

  22. HVPhat nói:

    24/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.22h30
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:000b0

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10. BƯỚC BẾ : 161

  23. DTTLy nói:

    PGH:102414
    Ngày giao:17/06/10
    SL:10000 BỘ

  24. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không có
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  25. DTTLy nói:

    PGH:102511
    Ngày giao:22/06/10
    SL:10000 BỘ

  26. DTTLy nói:

    PGH:102613
    Ngày giao:30/06/10
    SL:12500 BỘ

  27. HPTru nói:

    # 28 -7-10 : Máy bế flexo
    24/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;13h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:85
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;7500bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:18000bn
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10. BƯỚC BẾ : 161

Trả lời