Thống kê điểm sai xót |
|||
Tên Nhân Viên |
Tổng số điểm đạt |
tổng số điểm trừ | tổng sổ điểm |
TRUNG |
55.55 |
35 |
20.55 |
ĐỨC |
164.5 |
1 |
163.5 |
TRỨ |
75.6 |
3 |
72.6 |
KHANH |
103.05 |
15 |
88.05 |
T VŨ |
44.35 |
156 |
-111.65 |
HÙNG |
58.2 |
3 |
55.2 |
PHÁT |
97.75 |
116 |
-18.25 |
A TUẤN |
25.5 |
0 |
25.5 |