Ngày: | 5-6-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100605-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | KYVY |
Tên hàng | KYVY – Nắp Family [5-6-2010] |
Ngày đặt | 5-6-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 14-6-2010 |
Ngày đồng ý giao | 14-6-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0269 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52 |
Chiều dài khổ in (mm) | 82 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng PHL |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.000sp/cuộn) |
Số lượng | 48.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã kiểm tra xong.
Anh Tùng báo nhãn này có mẫu màu, chờ lấy mẫu màu về kiểm tra trước khi tiến hành sản xuất.
Đã có mẫu màu, thiết kế tiến hành xuất phim.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 240mm.
Bước in đề nghị: 86mm/4sp.
Điều chỉnh bước in: 85mm/4sp.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 1 màu pha, có mẫu màu kèm theo
2. Gia công cán màng
3. Bế -> chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
Số lượng in : 50,000 sp -> in 12,500 bước x 4 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 24 cm ( Khổ in đề nghị : 240mm )
* Dài = 1,063 m ( Bước in đề nghị : 85mm/4 sp )
Đã có phim
Phòng máy tiến hành chụp bản .
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:khanh
2. NGÀY CHỤP:11-06-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:9.5 x 25 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 3 polymer do= 3tam
Đề nghị bp.TK ưu tiên kiểm tra và giao cho phòng máy nhận trong ngày hôm nay , xin cảm ơn .
Đồng ý xuất các bảng này.
*Ngay/14/06/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h30-11h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:12h30-13h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;14h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:85mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-6.000b4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
14-06-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:85mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6.000b-12500b4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
14-06-2010
Thoi gian ket thuc in: 20h20
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO. 21h00 xuong dao Hantox Spray len dao toi 22h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;22h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:9000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ:86
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:3 màu pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): gia công cán màng ngoài
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
19/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.6jh00 chinh lai dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:12500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10. BƯỚC BẾ : 131
xin loi phan ghi tren cua 18/6/10
PGH:102427
Ngày giao:18/06/10
SL:18000 SP
PGH:102431
Ngày giao:19/06/10
SL:35000 SP
* KIỂM NGÀY: 18/6/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 53.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: khong hu
a. IN HƯ: khong hu
+ Duc in 24.000 sp : khong hu
+ Vu in 29.000 sp: khong hu
b. BẾ, CAN MANG NGOAI: khong hu
+ Phat be 9.000 sp: khong hu
+ Khanh be 44.300 sp: khong hu
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Duc, Vu.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Phat.