Ngày: | 26/12/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 231226-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Kidgrow 18% K2 70ml_02 |
Ngày đặt | 26/12/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 03/01/2024 |
Ngày đồng ý giao | 03/01/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP SILVER FB (HCJ/RP37/GZD/H0) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng dao bế KDO – Nhan INV 70ml 36mm x 120mm _210427).
1. In: Lót trắng + 3 màu CMY góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM_PP SILVER FB (HCJ/RP37/GZD/H0)
– Khổ đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 1.240 + 62 = 1.302 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp/6sp => 5.000 bước x 0.248 = 1.240 m
-Khấu hao 5%: 1.500 sp/ 6 sp => 250 bước x 0.248 = 62 m
** Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_PP SILVER FB (HCJ/RP37/GZD/H0)
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 2.000 m x 02 cuộn= 4.000 m
– Đặt mới: UPM_PP SILVER FB (HCJ/RP37/GZD/H0)
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 4.000 m
** Dùng chung:
INV – SeaNest_05 => https://dn2net.uk/?p=120769
INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml_03 => https://dn2net.uk/?p=120771
Đã kiểm tra PTT: 231226-001 –> 004.
** Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_PP SILVER FB (HCJ/RP37/GZD/H0)
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 2.000 m x 02 cuộn= 4.000 m
–Từ NCC: UPM_PP SILVER FB (HCJ/RP37/GZD/H0)
+ Khổ: 127 mm
+ Dài: 1.920 m + 2.000 m = 3.920 m
** Dùng chung:
INV – SeaNest_05 => https://dn2net.uk/?p=120769
INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml_03 => https://dn2net.uk/?p=120771
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP SILVER FB (HCJ/RP37/GZD/H0)
–Tổng SL giao sx: 1.970 m (tồn https://dn2net.uk/?p=120771)
–SL thu hồi về kho: 570 m – 12 m (đầu cuối cuộn)= 558 m
–SL thực tế: 1.400 m => 5.645 bước => 33.870 sp
KIỂM NGÀY: 03/01/2024
– Khách hàng đặt: 30.000 sp.
– VP cung cấp: 1.400m/248mm/5.645b/6sp=33.870 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 33.870 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.500 sp (Giao: 31.500 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.370 sp (7.00%)=97m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:2.370 sp (7.00%)=97m.=>A.Hiền VB + in hư
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 240104
Ngày GH: 04/01/2024
SL: 31.500 sp.
PSS này đã hoàn thành.