Ngày: | 03/01/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240103-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanmectin-100 50ml_XK_ Uganda |
Ngày đặt | 03/01/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 09/01/2024 |
Ngày đồng ý giao | 09/01/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | AVR-AW 0417F |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 5,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
–Màu sắc như đã sản xuất. –Tiếp thị duyệt mẫu –Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng –Hướng quấn cuộn: dạng 02. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – dao bế KDO Label KTV-KTG 50ml_151205.
1. In: Xanh chữ Hanmectin pha + Xanh nhạt pha + Đỏ pha + Đen + Cán UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 99 răng.
**Phiếu này sẽ dùng decan giấy tồn kho, mã NVL : AVR-AW 0417F=> Đã được duyệt.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư: AVR-AW 0417F
-Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 315mm/12sp.
– Dài đề nghị: 131 + 7 = 138 m ( 438 bước in )
Trong Đó Gồm:
-SL in: 5,000 sp /12sp => 417 bước x 0.315 = 131 m
-Khấu hao 5%: 250 sp/ 12 sp => 21 bước x 0.315 = 7 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR-AW 0417F
+ Khổ: 185 mm
+ Dài: 1.000 m/ cuộn
* Giao NVL cho SX:
1. Decan: (174-2022)
– Tồn kho: AVR-AW0417F
+ Khổ: 185 mm
+ Dài: 1.000 m/ cuộn
Đã cập nhật PTT: Đổi NVL từ LTC – SEMI COAT PA GW** THÀNH AVR-AW 0417F.
PGH: 240116
Ngày GH: 12/01/2024
SL: 5.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: AVR_AW0417F
–Tổng SL giao sx: 1.000 m/ cuộn (khổ: 185 mm)
–SL thu hồi về kho: 800 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 797 m
–SL thực tế: 200 m => 635 bước => 7.620 sp
KIỂM NGÀY: 06/01/2024
– Khách hàng đặt: 5.000 sp.
– VP cung cấp: 200m/315mm/635b/12sp=7.620 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 7.620 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.200 sp (Giao: 5.000 sp+KH: 200 sp (2.62%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.420 sp (31.76%)=63m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.990 sp (26.12%)=52m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 430 sp (5.64%)=11m=> A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.