Ngày: | 04/01/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240104-009 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hamcoli – forte 100 gam_03 |
Ngày đặt | 04/01/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 15/01/2024 |
Ngày đồng ý giao | 15/01/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | FPL – CLW3P |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Cắt rời từng sản phẩm. – KCS đóng gói dùng decan quấn lại. – Lưu ý: Nếu số lượng ít thì MT và MS đóng chung 1 thùng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: In: Xanh lá pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
Đã kiểm tra PTT: 240104 – 001 –> 009.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư:FPL – CLW3P
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 3.050 + 61 = 3.111 m ( 10.200 bước in )
Trong Đó Gồm:
-SL in: 20,000 bộ/2 bộ. => 10.000 bước x 0.305 = 3.050 m
-Khấu hao 2%: 400 bộ /2 bộ=> 200 bước x 0.305 = 61 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: FPL – CLW3P
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m + khoảng: 1.400 m (từ https://dn2net.uk/?p=120861)
-Đặt mới: FPL – CLW3P
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m
** Dùng chung: DTY – B-complex 100 gam => https://dn2net.uk/?p=121054
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: FPL – CLW3P
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m + khoảng: 1.400 m (từ https://dn2net.uk/?p=120861)
-Từ NCC:FPL – CLW3P
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m
** Dùng chung: DTY – B-complex 100 gam => https://dn2net.uk/?p=121054
PGH: 240114
Ngày GH: 12/01/2024
SL: 20.750 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: FPL – CLW3P
–Tổng SL giao sx: 3.568 m (tồn https://dn2net.uk/?p=121054)
–SL thu hồi về kho: 258 m – 9 m (đầu cuối cuộn)= 249 m
–SL thực tế: 3.310 m => 10.852 bước => 21.704 sp
KIỂM NGÀY: 11/01/2024
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp: 3.310m/305mm/10.852b/2 bộ=21.704 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 21.704 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.770 bộ (Giao: 20.750 bộ+KH: 20 bộ (0.09%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 934 bộ (4.30%)=142m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 760 bộ (3.50%)=115m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 174 bộ (0.80%)= 27m=> A.Phát bế mất sp.
– A.Mong kiểm.
PSS này đã hoàn thành.