Ngày: | 11/01/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240111-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lesgo Dâu_07 |
Ngày đặt | 11/01/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 20/01/2024 |
Ngày đồng ý giao | 20/01/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Decan nhựa đục: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
MS: Decan nhựa trong: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Mã số NCC và NVL | UPM |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 12,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02 – Số lượng: 5,000sp/cuộn – Mã vạch : “………..175″ – Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, file cũ, dao bế cũ.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
*** Lưu ý khi sản xuất: Khách hàng lấy đúng số lượng .
*Thông tin NVL :
++MẶT TRƯỚC:
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
– Khổ đề nghị: 164mm
– Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
– Dài đề nghị: 264 + 5 = 269 m ( 3.060 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 12,000 sp/ 4 sp => 3.000 bước x 0.088 = 264 m
-Khấu hao 2% : 240 sp/ 4 sp => 60 bước x 0.088 = 5 m
++MẶT SAU:
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 164mm
– Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
– Dài đề nghị: 264 + 5 = 269 m ( 3.060 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 12,000 sp/ 4 sp => 3.000 bước x 0.088 = 264 m
-Khấu hao 2% : 240 sp/ 4 sp => 60 bước x 0.088 = 5 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
++MẶT TRƯỚC:
– Đặt mới: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 1.000 m
++MẶT SAU:
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 1.000 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
++MẶT TRƯỚC:
– Từ NCC: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 1.000 m/ cuộn
++MẶT SAU:
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 970 m/ cuộn
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 88
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3.130b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 88
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3.130b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
++MẶT TRƯỚC:
1. Decan: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
–Tổng SL giao sx: 1.000 m/ cuộn
–SL thu hồi về kho: 707 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 704 m
–SL thực tế: 293 m => 3.330 bước => 13.320 sp
++MẶT SAU:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 970 m/ cuộn
–SL thu hồi về kho: 677 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 674 m
–SL thực tế: 293 m => 3.330 bước => 13.320 sp
KIỂM NGÀY: 22/01/2024
– Khách hàng đặt: 12.000 sp. Nhãn trước
– VP cung cấp: 293m /88mm/3.330b/4sp=13.320 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :13.320 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.300 sp (Giao: 12.300 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.020 sp (7.66%)=22m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 790 sp (5.93%)=17m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 230 sp (1.73%)=5m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 22/01/2024
– Khách hàng đặt: 12.000 sp. Nhãn sau
– VP cung cấp: 293m /88mm/3.330b/4sp=13.320 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :13.320 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.300 sp (Giao: 12.300 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.020 sp (7.66%)=22m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 790 sp (5.93%)=17m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 230 sp (1.73%)=5m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 240124
Ngày GH: 22/01/2024
SL: 12.300 bộ.
PSS này đã hoàn thành.