Ngày: | 11-06-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100611 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Ánh Nét Việt |
Tên hàng | ANV – Hạt điều chiên muối |
Ngày đặt | 11-06-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 20-06-2010 |
Ngày đồng ý giao | 20-06-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong Avery |
Mã số NCC và NVL | BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 212 |
Chiều dài khổ in (mm) | 65 |
Số màu ghép [1-4] | 4 + lót trắng |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, khách lấy đúng số lượng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (GC)
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc. Thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1.In: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Màu trắng lót cần phải in thật dầy mực.
Chuẩn bị phim Sản xuất :
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Số lượng in : 10,200 sp -> in 5,100 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 22.4 cm ( Khổ in đề nghị : 224mm)
* Dài = 689 m ( Bước in đề nghị : 135mm/2 sản phẩm )
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
*Ngay 19/6/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h30-11h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;11h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:135mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-1.700b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1 bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:135mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.700b-5200b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1 bo
20/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.21h len dao ve sih may len ngay vo bay
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;22h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5100bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10. BƯỚC BẾ : 136
Sản xuất trả phim :
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
* KIỂM NGÀY: 22/6/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.200 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (1,96%)
a. IN HƯ: 145 sp (1,42%) in le va lot mau
+ Duc in 3.400 sp : hu 47 sp (1,38%)
+ Vu in 6.800 sp: hu 98 sp (1,44%)
b. BẾ HƯ: Phat be 10.200 sp: hu 55 sp (0,53%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Duc, Vu.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phat.
PGH:102510
Ngày giao:22/06/10
SL:10000 SP