| Ngày: | 22/01/2024 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 240122-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | TUUCI |
| Tên hàng | TCI – Panel SBUX 6.0SQ Black 6008 – Proof #4202 |
| Ngày đặt | 22/01/2024 |
| Ngày yêu cầu giao | 02/02/2024 |
| Ngày đồng ý giao | 02/02/2024 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | NVL khách hàng cung cấp |
| Mã số NCC và NVL | Vải dù |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 507 mm |
| Chiều dài khổ in (mm) | 49.5 mm |
| Số màu ghép [1-4] | 1 trắng |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 299 tấm |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm – Màu sắc như đã in – Sử dụng chung phim của Panel SBUX 6.0SQ Hemlock Tweed 6005– Proof #4200. – PO: PV00002650. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Thứ 7 ngày 20/01/2024: Đã nhận 299 tấm vải (7 cây x 40 tấm + (1 cây x 19 tấm + 1 tấm vải lỗi)).
PGH: 240202
Ngày GH: 01/02/2024
SL: 299 tấm.
PGH: 240202
Ngày GH: 01/02/2024
SL: 1 tấm (trả vải lỗi).