Ngày: | 14-06-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100614 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Vacopola 2_500 viên |
Ngày đặt | 14-06-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 24-06-2010 |
Ngày đồng ý giao | 24-06-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 37 |
Chiều dài khổ in (mm) | 150 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 22.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Theo file TK, được phép cộng 3%, Khách đến DNN ký mẫu. In xong giao hàng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Khách hàng đã duyệt màu sắc, thiết kế tiến hành xuất phim.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Quấn cuộn theo yêu cầu khách hàng.
Lưu ý: Cho số lượng chính xác, ghi số lượng trên từng cuộn, nếu in cuộn 1000m, giao 1000m.
Số lượng in : 22,800 sp -> in 5,700 bước x 4 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 17.1 cm ( Khổ in đề nghị : 171mm )
* Dài = 873 m ( Bước in đề nghị : 153mm/4sp )
Đã có phim mới
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:23-06-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16,5 x 17,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do va 1 Tam UV
Đồng ý xuất.
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
Loại này khi chụp bảng không ra nên đã xuất lại phim
Hiện tại phim mới đã có , vui lòng chụp bảng lại.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:POLYMER Do
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 Tam
3. LÝ DO HƯ:Chup khong dat xuat phim lai phim vang[Y]
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:Duc
ĐIỀU CHỈNH PHẦN VẬT TƯ :
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 17 cm ( Khổ in đề nghị : 171mm )
* Dài = 873 m ( Bước in đề nghị : 153mm/4sp )
Chú thích :
Đã tham khảo ý kiến Tâm về việc dủng khổ 17 cm thay cho khổ 17.1 cm
*Ngay/28/06/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h-14h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h-16h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;16h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:153mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.700b4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
Anh Tuan dung may in tu 17g-18g in mat hang nay
PGH:102612
Ngày giao:30/06/10
SL:22000 SP