PTT: LGVN – Tem bể [15-6-2010]

Ngày: 15-6-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100615 – 018

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LG VINA
Tên hàng LGVN – Tem bể [15-6-2010]
Ngày đặt 15-6-2010
Ngày yêu cầu giao 25-6-2010
Ngày đồng ý giao 25-6-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal bể
Mã số NCC và NVL Vũ Hoàng Minh / Decal bể
Chiều rộng khổ in (mm) 1.2
Chiều dài khổ in (mm) 3
Số màu ghép [1-4]
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 200.000 sp
  • GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:  – Giao hàng tại nhà máy LG.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: LGVN – Tem bể [15-6-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In Hồng nhạt pha + Hồng đậm pha + Đen.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 210,000 sp -> 10,500 bươc x 20 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = decal niêm phong
    * Khổ = 13 cm ( Khổ in đề nghị : 119mm )
    * Dài = 683 m ( Bước in đề nghị : 65mm/20 sản phẩm )

    Chú thích :
    – Tồn kho : 440m
    – Khổ vật tư chia chẵn khổ nguyên cây .

  5. PTKThanh nói:

    Phần vật tư đã đươc chuẩn bị xong

  6. TDLong nói:

    Chuẩn bị cho Sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ:không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:Hồng nhạt + Hồng đậm + K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  7. KKNhat nói:

    Loại vật tư niêm phong thực tế tồn kho chỉ có 225m
    Nên đã xuất hết vật tư mới cho sx là : 600m ( 3 cuộn )
    Vật tư tồn kho xuất cho sx là: 140m ( 1c 60m + 1c 80m)

  8. HPTru nói:

    01/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.15h20 len dao ve sinh may len giay vo bay
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:700bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,giay lang
    10.BUOC nha:66

  9. PVDuc nói:

    *Ngay 16/7/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:13h-13h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;14h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:65mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-10.000b20sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/20sp

  10. NHHung nói:

    *Ngay 16/7/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h——->12h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  11. PTVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h20
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:65mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :10.000b-10500b20sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/20sp

  12. PTVu nói:

    comment la cua ngay 16-07-2010

  13. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 17/7/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 210.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 210.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: khong hu
    a. IN HƯ: khong hu
    + Duc in 200.000 sp : khong hu
    + T.Vu in 10.000 sp: khong hu
    b. BẾ HƯ: + Tru be 210.000 sp: khong hu
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Duc. T.Vu.
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tru.

  14. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ:không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN:Hồng nhạt + Hồng đậm + K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  15. DTTLy nói:

    PGH:102829
    Ngày giao:20/07/10
    SL:210000 SP

Trả lời