PTT: HLN – Sữa tắm Lady First 250ml TV (dê nhỏ) [15-6-2010]

Ngày: 15-6-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100615 – 021

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Sữa tắm Lady First 250ml TV (dê nhỏ) [15-6-2010]
Ngày đặt 15-6-2010
Ngày yêu cầu giao 30-6-2010
Ngày đồng ý giao 30-6-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 50
Chiều dài khổ in (mm) 120
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: HLN – Sữa tắm Lady First 250ml TV (dê nhỏ) [15-6-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21,000 bộ -> in 10,500 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 23.6 cm ( Khổ in đề nghị : 236mm )
    * Dài = 1,071 m ( Bước in đề nghị : 102mm/2 bộ )
    Trong đó , tồn kho : 340 m

  5. PTKThanh nói:

    Phần vật tư đã được chuẩn bị xong

  6. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim Sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV mờ
    4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  7. NTKhanh nói:

    16/7/10/1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:24h30 xuong lo hang vua in xong
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:4h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;h00
    5. THOI GIAN KET THUC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:102
    9. SỐ LƯỢNG IN :000—-00bn do chay mau trang nen rua lo phai thao ra tung lo rua va chui moi sach nen mat thoi gian
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:4h00 khanh vo bai thay 2 lo mau xanh va mau den bi hu
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  8. HPTru nói:

    01/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.12h len dao ve sinh may len giay vo bay
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h15

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10.700bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :giay lang .

  9. DTTLy nói:

    PGH:102825
    Ngày giao:17/07/10
    SL:20800 BỘ

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 19/7/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.000 bo
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.800 bo
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 bo (0,95%) In le chu nhan MS
    a. IN HƯ: 200 bo (0,95%) In le chu nhan MS
    + Hung in 13.096 bo : khong hu
    + Tuan in 7.904 bo: Hu 200 bo (2,53%) In le chu nhan MS
    b. BẾ HƯ: + Tru be 21.000 bo: khong hu
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hung, Tuan.
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tru.

  11. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM:
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV mờ
    4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

Trả lời