Ngày: | 19/03/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240319-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – CRD. Stop 100gam_03 |
Ngày đặt | 19/03/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 27/03/2024 |
Ngày đồng ý giao | 27/03/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Cắt rời từng sản phẩm. -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ đề nghị: 230mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/4sp.
– Dài đề nghị: 763 + 38 = 801 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 sp/4sp => 2.500 bước x 0.305 = 763 m
Khấu hao 5% : 500 sp/4 sp => 125 bước x 0.305 = 38 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m cuộn
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m/ cuộn
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
–Tổng SL giao sx: 2.000 m/ cuộn
–SL thu hồi về kho: 1.090 m- 190 m (lần 1: lỗi bảng polyme không giống màu)- 127 m (lần 2: thử bảng polyme mới) – 3 m (đầu cuối cuộn)= 770 m
–SL thực tế: 910 m => 2.984 bước => 11.936 sp
KIỂM NGÀY: 21/03/2024
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 910m/305mm/2.984b/4sp=11.936 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.936 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.980 sp (Giao: 10.950 sp+KH: 30 sp (0.25%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 956 sp (8.01%)=72m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 685 sp (5.74%)=52m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 271 sp (2.27%)=20m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Hiền, A.Tâm kiểm.
PGH: 240321
Ngày GH: 22/03/2024
SL: 10.950 sp.
PSS này đã hoàn thành.