| Ngày: | 11/04/2024 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 240411-006 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han – Cillin – 50 100gam_02 |
| Ngày đặt | 11/04/2024 |
| Ngày yêu cầu giao | 16/04/2024 |
| Ngày đồng ý giao | 16/04/2024 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | FPL – CLW3P |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -SX xong cắt rời từng sp. -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. -Lưu ý: Nếu số lượng ít thì MT và MS đóng chung 1 thùng. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TVSon trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
Đã kiểm tra PTT: 240411-001 –> 006.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanflor 4% 100g_01, link: dn2net.uk/?p=41298).
1. In:
* Lần 1: Xanh pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decan
– Loại vật tư: FPL – CLW3P
– Khổ in đề nghị: 230mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 1.525 + 46 = 1.571 m ( 5.150 bước in)
Trong Đó Gồm :
– SL in: 10,000 bộ /2 bộ => 5.000 bước x 0.305 = 1.525 m
– Khấu hao 3%: 300 bộ /2 bộ => 150 bước 0.305 = 46 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: FPL – CLW3P
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: FPL – CLW3P
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m+ 817 m (tồn https://dn2net.uk/?p=122567) = 2.818 m
PGH: 240413
Ngày GH: 17/04/2024
SL: 10.800 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: FPL – CLW3P
–Tổng SL giao sx: 2.000 m+ 817 m (tồn https://dn2net.uk/?p=122567) = 2.817 m
–SL thu hồi về kho: 1.117 m – 6 m (đầu cuối cuộn) = 1.111 m
–SL thực tế: 1.700 m => 5.574 bước => 11.148 bộ
KIỂM NGÀY: 16/04/2024
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp: 1.700m/305mm/5.574b/2 bộ=11.148 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.148 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 bộ (Giao: 10.800 bộ)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 348 bộ (3.12%)=53m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 212 bộ (1.90%)=32m.=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 136 bộ (1.22%)=21m.=>A.Phát bế.
– A.Hiền kiểm.
PSS này đã hoàn thành.