| Ngày: | 29/03/2024 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 240329-008 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Gentacostrim 100g _ 03 |
| Ngày đặt | 29/03/2024 |
| Ngày yêu cầu giao | 09/04/2024 |
| Ngày đồng ý giao | 09/04/2024 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | FPL – CLW3P |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – SX xong cắt rời từng sản phẩm. – KCS đóng gói dùng decan quấn lại. – Lưu ý: Nếu số lượng ít thì MT và MS đóng chung 1 thùng. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TVSon trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Vàng nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư: FPL – CLW3P
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 3.050 + 92 = 3.142 m ( 10.300 bước in )
Trong Đó Gồm:
-SL in: 20,000 bộ/2 bộ => 10.000 bước x 0.305 = 3.050 m
-Khấu hao 3%: 600 bộ /2 bộ => 300 bước x 0.305 = 92 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: FPL – CLW3P
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m
– Đặt mới: FPL – CLW3P
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m
* Giao NVL cho SX: (giao ngày 30.03.2024)
1. Decan:
– Tồn kho: FPL – CLW3P
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m/ cuộn
– Từ NCC: FPL – CLW3P
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: FPL – CLW3P
–Tổng SL giao sx: 4.000 m + 287 m (tồn https://dn2net.uk/?p=122298)= 4.287 m (03 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 827 m – 9 m (đầu cuối cuộn)= 818 m
–SL thực tế: 3.460 m => 11.344 bước => 22.688 bộ.
KIỂM NGÀY: 03/04/2024
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp: 3.460m/305mm/11.344b/2 bộ=22.688 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 22.688 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 22.140 bộ (Giao: 22.100 bộ+KH: 40 bộ (0.18%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 548 bộ (2.42%)=83m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 360 bộ (1.59%)=54m=> A.Hiền VB+ in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 188 bộ (0.83%)=29m=>A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm.
PGH: 240407
Ngày GH: 11/04/2024
SL: 22.100 bộ.
PSS này đã hoàn thành.