| Ngày: | 29/03/2024 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 240329-009 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Oxytetracyclin 50% 100gam_02 |
| Ngày đặt | 29/03/2024 |
| Ngày yêu cầu giao | 09/04/2024 |
| Ngày đồng ý giao | 09/04/2024 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Cắt rời từng sản phẩm. -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. -Lưu ý: Nếu số lượng ít thì MT và MS đóng chung 1 thùng. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TVSon trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Vàng nhạt nền pha + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ pha + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
– Dài đề nghị: 3.050 + 92 = 3.142 m ( 10.300 bước in )
Trong Đó Gồm:
-SL in: 20,000 bộ/2 bộ => 10.000 bước x 0.305 = 3.050 m
-Khấu hao 3%: 600 bộ /2 bộ => 300 bước x 0.305 = 92 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 633 m/ cuộn + khoảng : 280 m (từ https://dn2net.uk/?p=122449)
– Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 6.000 m
** Dùng chung:
DTY – Nhãn trị lỵ đỏ 100g_05 => https://dn2net.uk/?p=122571
DTY – Ivermec 0,6% 100gam_02 => https://dn2net.uk/?p=122573
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 633 m/ cuộn + khoảng : 280 m (từ https://dn2net.uk/?p=122449)
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: ( 1.920 m x 02 cuộn)+ 2.080 m = 5920 m
+ Số cuộn: 03
** Dùng chung:
DTY – Nhãn trị lỵ đỏ 100g_05 => https://dn2net.uk/?p=122571
DTY – Ivermec 0,6% 100gam_02 => https://dn2net.uk/?p=122573
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
–Tổng SL giao sx: 6.553 m + 267 m (tồn https://dn2net.uk/?p=122449)= 6.820 m (05 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 3.430 m
–SL thực tế: 3.390 m => 11.115 bước => 22.230 bộ
KIỂM NGÀY: 02/04/2024
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp: 3.390m/305mm/11.115b/2 bộ=22.230 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 22.230 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.370 bộ (Giao: 21.350 bộ+KH: 20 bộ (0.09%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 860 bộ (3.87%)=131m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 635 bộ (2.86%)=96m=> A.Hiền VB+ in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 225 bộ (1.01%)=35m=>A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm.
PGH: 240408
Ngày GH: 11/04/2024
SL: 21.350 bộ.
PSS này đã hoàn thành.