PTT: HLN – Cô gái trân châu ngôi sao mới [21-6-2010]

Ngày: 21-6-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100621-005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Cô gái trân châu ngôi sao mới [21-6-2010]
Ngày đặt 21-6-2010
Ngày yêu cầu giao 3-7-2010
Ngày đồng ý giao 3-7-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0269
Chiều rộng khổ in (mm) 47
Chiều dài khổ in (mm) 48
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Nhũ bạc 7 màu
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: HLN – Cô gái trân châu ngôi sao mới [21-6-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, khuôn bế cũ, bảng nhũ cũ.
    1. In máy 5 màu:4 màu góc + UV bóng.
    2. Ép nhũ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21,000 sp -> in 10,500 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0331
    * Khổ = 11 cm ( Khổ in đề nghị : 110mm )
    * Dài = 578 m ( Bước in đề nghị : 55mm/2 sp)

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu / Liên Minh ( tồn kho )
    * Khổ = 2.5 cm
    * Dài = 389 m ( Vấn đề nhũ: Khổ đề nghị: 25mm ; Bước in đề nghị: 37mm/2sp )

  5. PTKThanh nói:

    Phần vật tư đã chuẩn bị xong

  6. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không
    2. MAKET IN:
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có(1 bảng)
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  7. PTVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h20
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:19h30-20h10
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;20h20
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:55mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :10000b2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp

  8. HPTru nói:

    01/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.23h len dao len giay vo bay
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ): 23h len canh chinh nhu
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:224h
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    : LUA 110

  9. HPTru nói:

    01/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :12hlen dao len giay vo bay 12h30

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h30canh chinh nhu 13h20

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h20
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10500bn
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    9.BUOC NHAY:56
    10 LUA.115
    11.BUOC KEO.25

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 19/7/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.100 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.100 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Khong hu
    a. IN HƯ: + Khanh in 21.100 sp : Khong hu
    b. BẾ HƯ: + Tru be 21.000 sp: khong hu
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Khanh.
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tru.

  11. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:trứ -đạt
    2. MAKET IN:
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có(1 bảng)
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  12. DTTLy nói:

    PGH:102826
    Ngày giao:19/07/10
    SL:21100 SP

Trả lời