PTT: HLN – Dê tròn lớn cũ [21-6-2010]

Ngày: 21-6-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100621-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan
Tên hàng HLN – Dê tròn lớn cũ [21-6-2010]
Ngày đặt 21-6-2010
Ngày yêu cầu giao 3-7-2010
Ngày đồng ý giao 3-7-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục – BW 0227
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 70
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: HLN – Dê tròn lớn cũ [21-6-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In 3 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,400 sp -> in 5,200 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 15.5 cm ( Khổ in đề nghị : 158mm )
    * Dài = 364 m ( Bước in đề nghị : 70mm/2 sp)

    Chú thích :
    Thanh đã tham khảo ý kiến Hùng về việc dùng khổ vật tư 15.5 cm thay cho 15.8 cm

  5. PTKThanh nói:

    Phần vật tư đã được chuẩn bị xong

  6. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không
    2. MAKET IN:
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  7. NTKhanh nói:

    17/7/10/1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00xuong ban ve sinh may
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:2h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;2h30
    5. THOI GIAN KET THUC IN:4h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:70
    9. SỐ LƯỢNG IN :000—-5200bn
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  8. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 19/7/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.400 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.200 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (1,92%)
    a. IN HƯ: + Khanh in 10.400 sp : 200 sp (1,92%) In lot mau, khong dung mau
    b. BẾ HƯ: + Phat be 10.400 sp: khong hu
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Khanh.
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phat.

  9. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không
    2. MAKET IN:
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  10. DTTLy nói:

    PGH:102826
    Ngày giao:19/07/10
    SL:10200 SP

Trả lời