Ngày: | 21-6-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100621-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Vàm Cỏ |
Tên hàng | VCO – Tem bể dầu thắng [21-6-2010] |
Ngày đặt | 21-6-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 2-7-2010 |
Ngày đồng ý giao | 2-7-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal bể |
Mã số NCC và NVL | Four Pillar |
Chiều rộng khổ in (mm) | 10 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Tờ |
Số lượng | 500.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Xanh pha.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
Chuẩn bị phim cho Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: Vàng gốc + xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Số lượng in : 522,000 sp -> in 14,500 bước x 36 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = decal niêm phong / Chan Long
* Khổ = 13 cm ( Khổ in đề nghị : 132 mm )
* Dài = 1,363 m ( Bước in đề nghị : 94mm/36sp )
Vật tư đã chuẩn bị xong và đã nhập kho
*Ngay 12/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h50
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-14.500b36sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b36sp
De xuat voi nhung mat hang in loai giay niem phong nen cua giay vo bai bang voi kich thuoc cua kho giay dang in de tiet kiem duoc nguyen vat lieu
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:09H DEN 10H40
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11H
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11H30
01/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;6000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:14500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :giay lang .
PGH:102805
Ngày giao:14/07/10
SL:513000 SP
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: Vàng gốc + xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
* KIỂM NGÀY: 13/7/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 522.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 513.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 9.000 sp (1,72%)
a. IN HƯ: + Duc in 522.000 sp : hu 6.000 sp (1,14%) cat 1 to 72sp
b. BẾ HƯ: 3.000 sp (0,57%) cat 1 to 72sp
+ Phat be 216.000 sp: hu 1.200 sp (0,55%)
+ Tru be 306.000 sp: hu 1.800 sp (0,58%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Duc.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phat, Tru.