Bảng hàng tồn decal nhựa đục ngày 26/06/10

STT

MÃ HÀNG

KHỔ(CM)

CHIỀU DÀI (M)

SỐ CUỘN

1

BW0227

24.5

1000

3

2

17.1

1000

2

3

26.5

550

1

4

23.2

520

1

5

22.6

400

1

6

19.2

300

1

7

22.2

250

1

8

13.7

450

1

10

17.8

350

1

11

16

230

1

13

18.3

150

1

14

29.3

90

1

15

22

50

1

16

15.5

730

1

17

17.9

820

1

19

16.2

500

1

20

13.6

500

1

21

13

500

1

22

20

400

1

23

21.4

240

1

24

15.1

1000

9

25

27.6

1000

1

26

19.6

360

1

27

15

170

1

28

21

380

1

29

17.2

110

1

30

17.5

90

1

31

15.5

800

1

32

26.8

650

1

33

15.2

1000

1

34

25.4

1000

4

35

18

1000

1

36

16.2

1000

1

37

19

1000

1

38

13.6

1000

1

39

BW0147

16

100

1

40

18.1

360

1

41

13

120

1

42

28.4

70

1

43

21.2

70

1

44

13

1000

7

45

13.2

500

1

46

13.3

960

1

47

13.3

1000

2

48

13.3

970

1

49

17.4

1000

5

50

BW0153

34

500

1

51

29.5

500

1

52

19

500

1

53

25.5

400

1

54

29.5

300

1

55

14

200

1

56

8

170

1

57

22

50

1

58

SVLW-PS(VHM)

14.5

50

1

59

14.5

90

1

60

18.5

50

1

61

18.2

140

1

62

SVLW-PS(TKK)

9

500

1

63

30

1000

1

64

HPPWL-WE(TKK)

10.8

500

1

65

13.8

450

1

66

PVC DẺO

30

200

1

67

30

70

1

68

22

50

1

Bài này đã được đăng trong Kho và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời