Bảng hàng tồn decal trong ngày 26/06/10

STT

MÃ HÀNG

KHỔ(CM)

CHIỀU DÀI (M)

SỐ CUỘN

1

BW0062

17.8

490

1

2

27.1

240

1

3

28.2

310

1

4

12

100

1

5

22.4

70

1

6

16

390

1

7

27.1

400

1

8

25.3

380

1

9

23.6

340

1

10

14.8

200

1

11

21.5

150

1

12

27.6

1000

1

13

20

1000

1

14

20

800

1

15

22.5

220

1

16

20.2

550

1

17

23.2

500

1

18

24.8

500

1

19

24

500

1

20

14.8

1000

2

21

17.2

1000

1

22

12.2

1000

1

23

10.4

1000

1

24

19.6

500

1

25

16

180

1

26

24.2

500

1

27

21.7

400

1

28

15.5

500

1

29

13.7

490

1

30

15.2

400

1

31

24.7

70

1

32

25

50

1

33

25.4

120

1

34

BW0150

12

1000

2

35

14.2

400

1

36

17.6

700

1

37

8.5

1000

6

38

8.5

500

1

39

14.2

1000

1

40

16.1

500

1

41

BW0183

7.5

400

1

42

16.2

300

1

43

19

500

1

44

19.5

100

1

45

BW0115

13.6

300

1

46

9.2

600

1

47

19

920

1

48

19

80

1

49

BW0065

14.2

1087

1

50

LP 37S

12

70

1

51

TLT-YA

8.2

200

1

Bài này đã được đăng trong Kho và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời