Ngày: | 07/06/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240607-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – F-Shower bông cúc 1200ml_02 |
Ngày đặt | 07/06/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 19/06/2024 |
Ngày đồng ý giao | 19/06/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 232 |
Chiều dài khổ in (mm) | 83 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ ( sử dụng chung dao bế và bảng nhũ với PTT: QSH – F-Shower Ngọc trai 1200ml, link: https://dn2net.uk/?p=55925).
1. In: Cam pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo + ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
**Lưu ý khi sản xuất: Khách hàng lấy đúng số lượng.
* Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ in đề nghị: 246mm
-Bước in đề nghị: 88mm/1sp.
– Dài đề nghị: 880 + 18= 898 m ( 10.200 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp /1sp => 10.000 bước x 0.088 = 880 m
-Khấu hao 2% : 200 sp/ 1 sp => 200 bước x 0.088= 18 m
2. Băng Keo :
-Loại vật tư: Băng keo thường-TUP
-Khổ in đề nghị: 242 mm
-Dài đề nghị: 898 m
3. Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu (TD083-M)-TDU
-Khổ đề nghị: 30mm
-Bước in đề nghị: 50mm/1sp.
-Dài đề nghị: 510 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 246 mm
+ Dài: 1.000 m
2. Băng keo:
– Đặt mới: Băng keo bóng – TUP
+ Khổ : 242 mm
+ Dài : 500 m x 02 cuộn= 1.000 m
3. Nhũ:
*Nhũ bạc 7 màu:
–Đặt mới: Nhũ bạc 7 màu (TD083-M)-TDU
+Khổ : 640 mm
+Dài: 120 m/ cây
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Từ NCC: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 246 mm
+ Dài: 980 m/ cuộn
2. Băng keo:
–Từ NCC: Băng keo bóng – TUP
+ Khổ : 242 mm
+ Dài : 500 m x 02 cuộn= 1.000 m
* Giao NVL cho SX:
3. Nhũ:
*Nhũ bạc 7 màu:
–Từ NCC: Nhũ bạc 7 màu (TD083-M)-TDU
+Khổ : 640 mm
+Dài: 120 m/ cây
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 88
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,400b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 980 m/ cuộn
–SL thu hồi về kho: 47 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 44 m
–SL thực tế SX: 933 m => 10.600 bước => 10.600 sp
KIỂM NGÀY: 18/06/2024
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 933m/88mm/10.600b/1sp=10.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.100 sp (Giao: 10.100 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 500 sp (4.72%)=44m
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 335 sp (3.16%)=29m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 165 sp (1.56%)=15m=> A.Tăng bế + ép nhũ.
– A.Hùng kiểm.
PGH: 240615
Ngày GH: 19/06/2024
SL: 10.100 sp.
PSS này đã hoàn thành.