| Ngày: | 07/06/2024 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 240607-007 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han-Aminovit 200gam_XK_Bangladesh KSB_01 |
| Ngày đặt | 07/06/2024 |
| Ngày yêu cầu giao | 12/06/2024 |
| Ngày đồng ý giao | 12/06/2024 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 170 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách chỉ lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02. -Số lượng: 2.500 sp/ cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Dâu_10
- TVSon trong PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_03
- TVSon trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TVSon trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- TVSon trong PTT: LLE – Nhãn BVSPN Cindemac_190ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với DTY – Han-Dertil – B – Tiếng Anh, link: dn2net.uk/?p=42094).
1. In: Tram Đen + Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung bảng với DTY – Hansolvet 200gam _XK_ Bangladesh, link: dn2net.uk/?p=79544).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
** Lưu ý khi sản xuất: Khách chỉ lấy đúng số lượng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 136mm
-Bước in đề nghị: 174mm/2sp
– Dài đề nghị: 870 + 17 = 887 m ( 5.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/2sp => 5.000 bước x 0.174 = 870 m
-Khấu hao 2%: 200 sp/ 2 sp => 100 bước x 0.174 = 17 m
**Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 136 mm
+ Dài: 1.000 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 136 mm
+ Dài: 1.000 m/ cuộn
PGH: 240610
Ngày GH: 12/06/2024
SL: 10.000 sp.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 174
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 400b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5,300b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 1.000 m/ cuộn
–SL thu hồi về kho: 8 m – 8 m (đầu cuối cuộn + cho nối giấy)= 0
–SL thực tế SX: 992 m => 5.700 bước => 11.400 sp.
KIỂM NGÀY: 11/06/2024
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 992m/ 174mm/ 5.700 b /2sp=11.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 sp (Giao: 10.000 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.400 sp (12.28%)=121 m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 890 sp (7.81%)= 77 m =>A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 510 sp (4.47%)= 44 m =>A.Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.