-
STT Tên Sản Phẩm DTY – Buparvaquone 5% 50ml_XK_Irac 1 Mã Số Sản Phẩm ID2-240627-001 2 Tên Công Ty Khách Dược và Vật Tư Thú Y Tên file của khách nhãn Diclofenac 5% 50 ml iraq qallaw convert 4 Tên file đã sửa xong Nhan Diclofenac 5% 50ml TA Iraq Qallaw_Goc 240627 5 Mô tả thay đổi file Chế bản xuất phim. 6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Avery – AW 0417 F 7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) 100mm 8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) 40mm 9 Số màu ghép [1-4] 01 10 Số màu đơn [0-5] 02 11 Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) Không 12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] Flexo 13 Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] Không 14 Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] Không 15 Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] UV bóng (bảng móc vị trí đóng date). 16 Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn (x,xxxsp/cuộn). 17 Khổ in đề nghị 186mm Bước in đề nghị 315mm/12sp. 18 Ghi chú In: Đỏ sọc pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
Sử dụng trục in 99 răng.
Hướng quấn cuộn: Dạng 02.Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025