| Ngày: | 18/11/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 251118-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
| Tên hàng | LLE – Lady Soft 250ml_màu hồng_12 |
| Ngày đặt | 18/11/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 25/11/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
| Số màu ghép [1-4] | 1 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung. – Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng được cộng 2%. – Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02. – Số lượng: 5,000sp/cuộn. – Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. – Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha + Đen tram chạy nhạt + Đen mã vạch + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý sản xuất tách nhãn trước và sau chạy riêng.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 100mm
– Bước in đề nghị: 129.7mm/2sp.
+NHÃN TRƯỚC:
– Dài đề nghị: 649 + 3 = 652 m (5.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/ 2 sp => 5.000 bước x 0.1297 = 649 m
-Khấu hao 0.5% : 50 sp/2 sp => 25 bước x 0.1297 = 3 m
+NHÃN SAU:
– Dài đề nghị: 649 + 3 = 652 m (5.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/ 2 sp => 5.000 bước x 0.1297 = 649 m
-Khấu hao 0.5% : 50 sp/2 sp => 25 bước x 0.1297 = 3 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
–Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 100 mm
+ Dài: 557 m
–Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 100 mm
+ Dài: 1.000 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 100 mm
+ Dài: 557 m
–Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 100 mm
+ Dài: 970 m
Đã kiểm tra.
Số PGH: 251125
Ngày GH: 28/11/2025
SL: 10.200 bộ.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129.7
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5,200b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129.7
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5,200b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):