Ngày: | 01/07/2024 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 240701-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 1.000ml_Không ép nhũ_04 |
Ngày đặt | 01/07/2024 |
Ngày yêu cầu giao | 01/08/2024 |
Ngày đồng ý giao | 01/08/2024 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 166 mm _ MS 120 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 70 mm _ MS 60 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 80,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Số lượng: 6.000 sp/cuộn. -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. Đợt 1: giao ngày: 01/08/2024: 40.000 bộ. Đợt 2: giao ngày: 31/08/2024: 40.000 bộ. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (Nhãn Trước CŨ, Nhãn Sau MỚI), dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước – file cũ:
>>> Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
>>> Lần 2: Xanh pha + Cán UV mờ.
* Nhãn sau – file mới: Xanh pha + Đen + Cán UV mờ.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
– Khổ in đề nghị: 178mm.
– Bước in đề nghị: 74mm/1sp.
–Dài đề nghị: 5.920 + 59 = 5.979 m (80.800 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 80,000 sp/1sp => 80.000 bước x 0.074 = 5.920 m
– Khấu hao 1%: 800 sp/ 1 sp => 800 bước x 0.074 = 59 m
**NHÃN SAU:
– Khổ in đề nghị: 132mm.
– Bước in đề nghị: 128mm/2sp
–Dài đề nghị: 5.120 + 51 = 5.171 m ( 40.400 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 80,000 sp/2sp => 40.000 bước x 0.128= 5.120 m
– Khấu hao 1%: 800 sp/2sp => 400 bước x 0.128= 51 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
**NHÃN TRƯỚC:
–Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178mm
+ Dài : 199 m
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 6.000 m
**NHÃN SAU:
–Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài : 825 m
– Đặt mới:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 5.000 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
**NHÃN TRƯỚC:
–Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178mm
+ Dài : 199 m
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: (2.000 m x 02 cuộn ) + 1.990 m = 5.990 m
**NHÃN SAU:
–Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài : 825 m
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 2.020 m + 1.970 m + 970 m= 4.960 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 74
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 350b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 83,000b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 128
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 250b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 41,200b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
PGH: 240801
Ngày GH: 01/08/2024
SL: 42.000 bộ (Đợt 1).
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
++MẶT TRƯỚC:
–Tổng SL giao sx: 6.189 m (04 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 21 m – 21 m (đầu cuối cuộn+ cho nối giấy )= 0
–SL thực tế : 6.168 m => 83.350 bước => 83.350 sp
++MẶT SAU:
–Tổng SL giao sx: 5.785 m (04 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 479 m – 12 (đầu cuối cuộn)= 467 m
–SL thực tế : 5.306 m => 41.450 bước => 82.900 sp
KIỂM NGÀY: 26/07/2024
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 6.168m /74mm/83.350b/1sp=83.350 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:83.350 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 81.500 sp (Giao: 81.500 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.850 sp (2.22%)=136m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.150 sp (1.38%)=85m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 700 sp (0.84%)=51m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong, A.Phát kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 26/07/2024
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 5.306m /128mm/41.450b/2sp=82.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:82.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 81.500 sp (Giao: 81.500 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.400 sp (1.69%)=89m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 970 sp (1.17%)=62m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 430 sp (0.52%)=27m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong, A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 241011
Ngày GH: 05/10/2024
SL: 39.500 bộ.