Ngày: | 7-7-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100707 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – E 100 ngày đêm nhỏ [7-7-2010] |
Ngày đặt | 7-7-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 18-7-2010 |
Ngày đồng ý giao | 18-7-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 16 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Yêu cầu tái ký hợp đồng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 1 màu pha.
2. Ép nhũ bạc -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 52,000 ->in 5,200 x 10sp
Vật tư sử dụng: hàng tồn kho
Loại vật tư: Decal trong Avery BW0062
Khổ: 17,8cm khổ này sẽ cắt làm đôi cho vừa với khổ in đề nghị (khồ in đề nghị: 92 mm)
Dài 130 m (bước in đề nghị: 50mm/10sp)
Phần dành cho nhũ:
Vật tư sử dụng: tồn kho
Loại vật tư: nhũ bạc S167 (Kim Đạt Thành)
Khổ: 0,45cm (khổ in đề nghị: 45mm)
Dài: 416m (bước in đề nghị: 80mm/10sp)
Phần dành cho nhũ:
Vật tư sử dụng: tồn kho
Loại vật tư: nhũ bạc S167 (Kim Đạt Thành)
Khổ: 4,5cm (khổ in đề nghị: 45mm)
Dài: 416m (bước in đề nghị: 80mm/10sp)
Giấy in:đề nghị đổi khổ in, sử dụng khổ 13,7 tồn kho đã lâu. (Anh Sơn đề xuất)
Số lượng in: 52,000 ->in 5,200 x 10sp
Vật tư sử dụng: hàng tồn kho
Loại vật tư: Decal trong Avery BW0062
Khổ: 13,7 cm (khồ in đề nghị: 92 mm)
Dài 260 m (bước in đề nghị: 50mm/10sp)
Phần dành cho nhũ:
Vật tư sử dụng: tồn kho
Loại vật tư: nhũ bạc S167 (Kim Đạt Thành)
Khổ: 4,5cm (khổ in đề nghị: 45mm)
Dài: 416m (bước in đề nghị: 80mm/10sp)
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: ko mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có( 1 bảng)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:4h00 ve sinh may lau lo so 1 lau lon muc, chuan bi muc toi 5h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:5h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:5h35
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
*Ngay 22/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:6h—–>6h20
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;6h20
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:50mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5.200b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp
* NGAY 23-7-10
26/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.24H LEN DAO LEN GIAY VO BAY
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)1H CANH CHINH NHU
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ 2H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5200BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :, do san pham nho kho lot nenh qua chinh be rat ko ……………….
10. BƯỚC BẾ : 51
buoc keo nhu .40
lua 115
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: ko mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có( 1 bảng)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
PGH:102915
Ngày giao:24/07/10
SL:55000 SP
* KIỂM NGÀY: 23/7/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 55.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 55.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: khong hu
a. IN HƯ: + Hung in 55.000 sp : khong hu
b. BẾ HƯ: + Tru be 55.000 sp: khong hu
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hung.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tru.
Phiếu tiếp thị này đã hoàn thành