Ngày: | 09/07/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100709 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Nhãn Lesgo (Anh Đào) |
Ngày đặt | 09-07-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 23-07-2010 |
Ngày đồng ý giao | 23-07-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa Đục mặt trước (Avery)
Nhựa trong mặt sau (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 42 |
Chiều dài khổ in (mm) | 75 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán UV mặt trước |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước, |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đề nghị tiến hành hợp đồng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 4 màu góc + 1 màu pha (chữ Lesgo) + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo).
3. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Khách hàng yêu cầu cắt rời từng loại sản phẩm trước khi giao.
Số lượng in: 10,400 ->in 2,600 x 4 sp
Vật tư sử dụng: tồn kho
Loại vật tư:
* Mặt trước: BW 0227.
– Khổ in: 17.1cm (khổ in đề nghị: 166mm)
– Dài: 244,4 m (bước in đề nghị: 94mm/4sp)
* Mặt sau: BW 0062
– Khổ in: 17.2cm (khổ in đề nghị: 166mm)
– Dài: 244,4 m (bước in đề nghị: 94mm/4sp)
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:khanh
2. NGÀY CHỤP:12-07-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:10.5x 17.5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 3 polymer do
Đồng ý xuất.
Đã có phim
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: ko mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có (Mặt sau)
b. PHIM IN:
MT: CMYK + Xanh pha
MS: K + Xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV (mặt trước)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
*Ngay 25/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12g
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.100b4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
*Ngay 25/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:16h30-17h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:17h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:18h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN :[Mat truoc]
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
*Ngay 26/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;9h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12g
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.000b4sp[Mat truoc]
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
PGH:102923
Ngày giao:28/07/10
SL:4800 BỘ
*KIỂM NGÀY: 27/07/2010
– A.Phát bế ngược đầu dao bế hư 10.000 bộ (100%) lô hàng. Đã lập PSS A.Phát ký ngày 03/8/2010.