STT | Tên Sản Phẩm | DTY – Hantox 200 1 Lít_03 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-240820-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | Dược và Vật Tư Thú Y. |
Tên file của khách | Nhan Hantox 200 1 lit (A.Giang chot 5.10.17) convert | |
4 | Tên file đã sửa xong | Hantox 200 1L_Goc 240819 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery – AW 0153 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 140mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 140mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 02 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 02 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng (sử dụng bảng móc ở vị trí đóng date). |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao CUỘN ( 2.500sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | 156mm |
Bước in đề nghị | 286mm/2sp. | |
18 | Ghi chú | In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng. Hướng quấn cuộn: dạng 02. Sử dụng trục in 90 răng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan:Đọc kỹ trước khi sản xuất.