Ngày: | 12/07/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100712 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mosan |
Tên hàng | MSN – Super humate (0,5ml 4 mầu) |
Ngày đặt | 12-07-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 26-07-2010 |
Ngày đồng ý giao | 26-07-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 95 |
Chiều dài khổ in (mm) | 220 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 tờ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp |
Khách hàng hẹn trong tuần này khách hàng thanh toán hết công nợ quá hạn
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ ,dao bế cũ.
1. In: Một màu pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng: 5,200 -> in 5,200 sp
Vật tư sử dụng: AW 0331 tồn kho
Khổ: 23.8 cm (khổ in đề nghị 232 mm)
Dài: 514,8 m (bước in đề nghị 99mm/1sp)
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK + xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ: UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
*Ngay 4/8/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0h30-2h[2lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:2h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:2h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:2h30-3h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;3h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:99mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.000b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 5.062sp
số lượng kiểm đạt: 5.000sp
Số lượng kiểm không đạt: 62sp , hư 1,22%
lý do: in lé màu vàng
Người thực hiện: Đức
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU :8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h20
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;1600b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:4970b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 100
11/NHIET DO;
12/BUOC NHU:
xin dieu chinh thoi gian be:8h00-9h40
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK + xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ: UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Sản xuất trả:
– Dao bế
– Mẫu bế:không mẫu bế
Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được giao hàng.
PGH:103530
Ngày giao:23/09/10
SL:5000 SP
Đã hoàn thanh PTT này
Số lượng: 5.000 sp