STT | Tên Sản Phẩm | GDH – Sữa tắm Charming màu vàng 1 lít_01 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-240828-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên file của khách | MT_Charming_Vang_17_1_convert | |
4 | Tên file đã sửa xong | Sua Tam Charming VANG 1L_Goc 240828 |
5 | Mô tả thay đổi file | Làm file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | MT 70 mm _ MS 50 mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | MT 160 mm _ MS 100 mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 03 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (6,000 sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | Nhãn trước: 172mm. Nhãn sau: 112mm. |
Bước in đề nghị | Nhãn trước: 74mm/1sp. Nhãn sau: 54mm/1sp. (108mm/2sp) |
|
18 | Ghi chú | – Nhãn trước và sau in riêng: * Nhãn Trước: >>> Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc. >>> Lần 2: Xanh pha + Vàng pha + UV bóng. * Nhãn sau: Xám pha + Vàng pha + Đen + UV bóng. – Hướng quấn cuộn: Mặt trước dạng 02, Mặt sau dạng 1. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.