| Ngày: | 28/08/2024 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 240828-004 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Nhãn nước rửa kiếng_06 |
| Ngày đặt | 28/08/2024 |
| Ngày yêu cầu giao | 05/09/2024 |
| Ngày đồng ý giao | 05/09/2024 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung mặt sau. – Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Hướng cuộn: Mặt trước dạng 1, mặt sau dạng 2, biên 2mm, khoảng cách nhãn 3mm. – Số lượng: 4,500 sp/ cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000137 – Sticker tròn nhân gà
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- KimThu trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 16/11/2025 ĐẾN 22/11/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Trypano-Forte _XK_Oman_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung Dịch Pha Vaccine gia cầm 100 liều_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung Nhãn sau), dao bế cũ.
1. In:
>>> Nhãn trước: Đỏ pha + 4 màu góc + UV bóng.
>>> Nhãn sau: FILE MỚI: Xanh pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 198mm
– Bước in đề nghị: 84mm/2sp (Nhãn Trước và Sau in riêng).
*NHÃN TRƯỚC:
– Dài đề nghị: 420 + 13 = 433 m ( 5.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 sp/2 sp => 5.000 bước x 0.084 = 420 m
– Khấu hao 3% : 300 p/ 2 sp => 150 bước x 0.084 = 13 m
*NHÃN SAU:
– Dài đề nghị: 420 + 13 = 433 m ( 5.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 sp/2 sp => 5.000 bước x 0.084 = 420 m
– Khấu hao 3% : 300 p/ 2 sp => 150 bước x 0.084 = 13 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 198 mm
+ Dài: 1.000 m
Đã kiểm tra PTT: 240828-001 –> 004.
* Giao NVL cho SX: (dùng cho MT và MS)
1. Decan:
–Từ NCC : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 198 mm (NCC giao khổ: 200 mm)
+ Dài: 1.000 m/ cuộn
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 84
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5,200b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
*NHÃN TRƯỚC:
–Tổng SL giao sx: 1.000 m/ cuộn (NCC giao khổ: 200 mm)
–SL thu hồi về kho: 546 m
–SL thực tế : 454 m => 5.400 bước => 10.800 sp
KIỂM NGÀY: 04/09/2024
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 454m/84mm/5.400b/2sp=10.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.200 sp (Giao: 10.200 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 600 sp (5.56%)=25m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 425 sp (3.94%)=17m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 175 sp (1.62%)=8m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 240909
Ngày GH: 14/09/2024
SL: 10.200 bộ.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 84
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5,200b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
*NHÃN SAU:
–Tổng SL giao sx: 546 m
–SL thu hồi về kho: 84 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 81 m
–SL thực tế : 462 m => 5.500 bước => 11.000 sp
KIỂM NGÀY: 04/09/2024
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 462m/84mm/5.500b/2sp=11.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.200 sp (Giao: 10.200 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 800 sp (7.27%)=33m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 625 sp (5.68%)=26m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 175 sp (1.59%)=7m=> A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.