Ngày16/07/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
24.000 b/sp |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h 17h |
12h45 18h |
1.75 |
12h45 |
14h |
1.25 |
58% |
4.750 b/bộ |
3 |
Chu Gia Thụy |
15h40 18h 19h50 23h10 |
17h 18h45 22h10 24h |
5.25 |
14h 18h45 22h10 |
15h40 19h50 23h10 |
3.75 |
58% |
12.000 b/bộ |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
0h 2h50 |
1h30 4h50 |
3.5 |
1h30 4h50 |
2h50 6h |
2.5 |
58% |
8.800 b/bộ |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
69% |
|
Kim Nhựt