Tên nhân viên |
Tổng số lô hàng sai sót |
Tổng Tỉ lệ in hư (%) |
Tổng Tỉ lệ bế hư (%) |
Tổng Tỉ lệ ép nhũ hư (%) |
Thụy |
1 |
2.16 |
0.38 |
0.76 |
Trường |
1 |
2.16 |
0.38 |
0.78 |
Trung |
3 |
7.03 |
2.87 |
0.79 |
Đức |
3 |
7.03 |
2.84 |
0.77 |
Phong |
2 |
4.69 |
1.1 |
0.81 |
Vũ |
1 |
2.16 |
0.38 |
0.80 |
Khanh |
2 |
6.32 |
0.72 |
|
K.Nhựt