Ptt- b/p s/x | Số lượng | ngày s/x | Thời gian in | Ngày hoàn thành in | |
M.Flexo 5 màu | |||||
LAV- Nhãn tròn 19L | 400.000 sp | 17/07/10 | 1 ca | 17/07/10 | |
VCO – Tapec Active 0.8L | In mẫu | 19/07/10 | 1 ca | 19/07/10 | |
VCO – Tapec Active 1l | 100.000 bộ | 20/07/10 | 1 ca | 20/07/10 | |
M. 4 màu | |||||
VLN – Tem bưu điện 4 x 14 | 20.000 sp | 19/07/10 | 1 ca | 19/07/10 | |
VLN – Tem bưu điện 4 x 18 | 150.000 sp | 19/07/10 | 2 ca | 21/07/10 | |
Máy bế. | |||||
LAV- Nhãn tròn 19L | 400.000 sp | 17/07/10 | 2 ca | 19/07/10 | |
Tapec 1000-1l | 100.000 | 20/07/10 | 2 ca | 22/07/10 | |
M.quốn cuộn | . | ||||
VCO – Tapec Active 1l | Chia biên-kiểm | ||||
n/v soạn: Phụng
máy Flexo. (20//07/10).
– Đã in và bế xong Lavie nhãn tròn 19l.
– Đã in mẫu Tapec 0.8l. ( in mẫu đạt) tiến hành xuất bản KTC.
– HBU – Artiso (đang tiến hành in mẫu).
máy 4 màu.
– đã bế xong: VLN – Tem bưu điện 4 x 14. đang bế loại 4×18.
THOI GIAN TU 18H DEN 20H BE TEM
BUU DIEN 42 SAP ;1SAP =200TO =5 00SP
ngày 21/07/10.
máy flexo.
– Đã in mẫu HBU – Artiso xong (đạt tiến hành xuất bản KTC S/X).
– Tapec 1l vệ sinh máy- thay Anilox pha mực dự kiến 22/07/10 s/x.
-máy 4 màu: bế tem bưu điện 4×18 dự kiến 23/07/10 xong (buổi sáng).
22/07/10.
Đơn hàng mới.
-máy flexo: HBU – Artiso s/l=110.000 sp.
-máy 4 màu: GBU – Tem phụ 100% đậm đặc s/l=30.000 sp. GBU – Tem phụ Rocket 999 s/l=30.000 sp.
ngày 23/07/10.
– máy flexo: đã in xong Tapec 1l.
ngày 24/07/10.
– máy flexo: vỗ bài-chỉnh mực Tapec 0.8l chưa đạt ( hư bản màu xanh).