PTT:HLN – Dê tròn nhỏ [19-7-2010]

Ngày: 19-7-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100719 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Dê tròn nhỏ [19-7-2010]
Ngày đặt 19-7-2010
Ngày yêu cầu giao 31-7-2010
Ngày đồng ý giao 31-7-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 30
Chiều dài khổ in (mm) 30
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT:HLN – Dê tròn nhỏ [19-7-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.

  4. Khanh Chau nói:

    Số lượng: 31,500 -> in 10,500 b / 3sp
    Vật tư sử dụng: Tồn kho
    Loại vật tư: BW 0062
    Khổ: 14.8 cm (khổ in đề nghị 142 mm)
    Dài: 577.5 m (bước in đề nghị 55mm/3sp)

  5. TDLong nói:

    Chuẩn bi phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  6. PVDuc nói:

    *Ngay 3/8/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:4h-4h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;4h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:55mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-3.000b3sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/3sp

  7. NTKhanh nói:

    *Ngay 3/8/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;8h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:55mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :9000-10500b3sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/3sp

  8. NHHung nói:

    *Ngay 3/8/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;6h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:55mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-3.000b3sp—–>9.000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/3sp

  9. TDPhung nói:

    ngày 04/08/10.
    – đã bế xong. s/l=10650 bước. bước/3sp. n/v bế: Mong.

  10. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng in tổng lô hàng: 32.859sp
    số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 32.715sp
    Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 144sp , hư 0,43%
    Phiếu sai sót:
    Đức in: 3.453sp ; kiểm đạt: 3.429sp ; Kiểm không đạt: 24sp , hư 0,69%(in lé)
    Hùng in: 6.000sp ; kiểm đạt: 5.972sp ; kiểm không đạt: 28sp , hư 0,46%
    lý do: in lé
    Khanh in: 1.500sp ; kiểm đạt: 1.480sp ; kiểm không đạt: 20sp , hư 1,33%
    lý do: in lé
    Mong bế: 32.859sp ; kiểm đạt: 32.787sp; kiểm không đạt: 72sp , hư 0,21%; lý do: bế lột mất sản phẩm

  11. DTTLy nói:

    PGH:103023
    Ngày giao:05/08/10
    SL:32400 SP

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ:không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  13. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    – Dao bế
    – Mẫu bế: A.Phụng – đạt

Trả lời