Ngày: | 21-07-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100721 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Anh Dũng _Australia |
Tên hàng | ADG – Kangaroo R2E2 |
Ngày đặt | 21-07-10 |
Ngày yêu cầu giao | 09-09-10 |
Ngày đồng ý giao | 09-09-10 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy VHM |
Mã số NCC và NVL | HAL-BL-M |
Chiều rộng khổ in (mm) | 13 |
Chiều dài khổ in (mm) | 20 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 500.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Theo file TK, có mẫu màu, tuyệt đối không được đứt tẩy. Lưu ý: 10.000sp/cuộn, sản xuất cẩn thận hàng xuất qua nước Úc. Số lượng: được cộng 5% (không được dưới số lượng 500,000 sp) |
Ngày 28/7/2010 khách hàng đặt cọc 30 -> 50 %, thanh toán ngay khi giao hàng 50% còn lại.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ
Vấn đề giấy: sử dụng Decal giấy VHM_HAL-PL-M.
Khổ đề nghị: 105mm
Bước in đề nghị: 56.5mm/15 sản phẩm.
Số lượng: 525,000 sp -> in 35,000 b/ 15 sp
Vật tư: Decal giấy VHM_HAL-PL-M.
Khổ: 10.5 cm (Khổ đề nghị: 105mm)
Dài: 1,977.5 m (Bước in đề nghị: 56.5mm/15 sản phẩm)
Vật tư: đặt mới
Đã có phim
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Màu đỏ pha + xanh pha. + UV bóng.
2. Bế , quấn cuộn theo yêu cầu.
Vấn đề quấn cuộn: nhãn không quan trọng chiều quấn nhưng khi đã quấn chiều nào thì tất cả các cuộn phải cùng chiều – lưu ý quấn cuộn thật đẹp.
Tuyệt đối không được đứt tẩy.
Lưu ý: 10.000sp/cuộn, sản xuất cẩn thận hàng xuất qua nước Úc.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Long
2. NGÀY CHỤP:26-07-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU: polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 7cm*11cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:2 tam
6.BANG UV: 7cm*11cm
7.SO LUONG: 1Tam
Đã có giấy
Chuẩn bi phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: Đỏ pha +xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:1h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:2h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI: 2h10-2h45 Duc xuong phu vo bai
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:2h45
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:56.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6750b15sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giay co nhieu moi noi
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b15sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:54.40mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6750b15sp + 14 750 = 21 500b15sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b15sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:54.40mm
9. SỐ LƯỢNG IN :21500——28200bn/15sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b15sp
14h15 —-18h00 chup ban va phu kiem hang dr nutrition v 120ml
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
2. THỜI GIAN CHỈNH DAO
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ ;12H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:90
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;32OO bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:57555 bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ
10. BƯỚC BẾ 55/4
*Ngay3/9/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:mm
8. BƯỚC IN:54.40mm
9. SỐ LƯỢNG IN :28.000b-37.000b15sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b15sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
2. THỜI GIAN CHỈNH DAO
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ ;00H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:02h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:90
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;57555bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:66000 bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ
10. BƯỚC BẾ 55/4
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: Đỏ pha +xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Đã kiểm xong
số lượng kiểm đạt: 554.000sp
PGH:103514
Ngày giao:103514
sl:550000 sp