| Ngày: | 21-7-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100721-009 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Hoàng Lan Cos |
| Tên hàng | HLN – Dầu gội Monica [21-7-2010] |
| Ngày đặt | 21-7-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 06-8-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 06-8-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 150 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 8.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chuẩn bi phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Số lượng in: 8,400 bộ -> in 8400 bước /1 bộ
Vật tư: tồn kho
Loại vật tư: Avery – BW 0062
Khổ: 15.3 cm (khổ in đề nghị 154 mm)
Dài: 865.20 m (bước in đề nghị 103 mm / 1 bộ)
Yêu cầu tiếp thị bổ sung đơn đặt hàng.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 2000b-8300b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: Giấy bi sàng và cưa ko đều
11.In Lan 1 may 5 mau]
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo
*Ngay 3/8/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:9h00 xuong ban 9h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;11hg00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:55mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-2000bsp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/3sp
ngày 04/08/10.
– đã bế xong. s/l= 8500 bước. bước/1bộ. n/v bế: Khanh.
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 8.868 bộ
Kiểm đạt tổng lô hàng: 8.756 bộ
Kiểm không đạt tông lô hàng: 112 bộ , hư 1,26%
Phiếu sai sót:
Thanh vũ in: 6.300 bộ > không hư
Khanh in: 2.568 bộ ; Kiểm đạt: 2.532 bộ ; kiểm không đạt: 36 bộ, hư 1,40%
lý do: in lé
Khanh bế : 8.868 bộ ; kiểm đạt: 8.792 bộ
Kiểm không đat: 76 bộ , hư 0,85%
lý do: bế phạm vô sản phẩm+ lột mất sàn phẩm
PGH:103023
Ngày giao:05/08/10
SL:8700 BỘ
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ:không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Sản xuất trả:
– Dao bế
– Mẫu bế: A.Phụng – đạt