Ngày: | 24/07/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100724 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH – Phương Đông |
Tên hàng | PDG – Hộp Trà Sâm |
Ngày đặt | 24 – 07 – 2010 |
Ngày yêu cầu giao | 08 – 08 – 2010 |
Ngày đồng ý giao | 08 – 08 – 2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal giấy (Avery – AW 0331) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 86 |
Chiều dài khổ in (mm) | 198 |
Số màu ghép [1-4] | 3 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file đã làm trước (Khách hàng yêu cầu giao đủ số lượng đã đặt) |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: đỏ pha + đen + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng: 5,300 sp -> in 5,300 b /1 sp
Vật tư sử dụng: tồn kho
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 23,8 cm (Khổ in đề nghị 210 mm)
Dài: 477 m (bước in đề nghi 90/1sp)
Hàng tồn kho này đã được sử dụng cho đơn hàng khác. Cần đặt mới vật tư.
AW 0331 khổ: 21 cm
Đã có phim mới
Đã có giấy
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:khanh
2. NGÀY CHỤP:01-07-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:10cm x 105 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:2 polymer do
xin hủy comen trên
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Long
2. NGÀY CHỤP:01-07-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:10cm x 105 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:2 polymer do
Chuẩn bi phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: Đỏ pha+ K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Điều chỉnh qui trình in:
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Nền vàng pha + đỏ pha + đen + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h10-16h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:17h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:17h00 lên giấy vỗ bài, đèn UV báo lỗi báo với a.Sơn xuống sửa tới 18h00 giao ca lại cho Khanh phụ a.Sơn thay đèn
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11.In Lan 1 may 5 mau]
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;8h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:92
9. SỐ LƯỢNG IN:00—–5300bn
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:18h00 sua va thay bong den tiep ca 2 18h30
11.In Lan
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
7h30 chup lai ban uv 8h00
ngày 04/08/10.
– đã bế xong. s/l=5300 bước. bước/1sp. n/v bế: Trứ.
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 5.492sp
Số lượng kiểm đạt: 5.481 sp
Số lượng kiểm không đạt: 11sp , hư 0,20%
Phiếu sai sót:
Khanh in: không hư
Trứ bế: hư 11sp , hư 0,20%
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 5.400sp
PGH:103025
Ngày giao:05/08/10
SL:5400 SP
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: Đỏ pha+ K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV ( UV móc để KH đóng date)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Sản xuất trả:
-Dao bế
-Mẫu bế: không mẫu bế