PTT: GSG – Tem định vị

Ngày: 27-07-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100727 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Giấy Sài Gòn
Tên hàng GSG – Tem định vị
Ngày đặt 27-07-2010
Ngày yêu cầu giao 14-08-2010
Ngày đồng ý giao 14-08-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
Mã số NCC và NVL 18 GSM
Chiều rộng khổ in (mm) 25
Chiều dài khổ in (mm) 30
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 450.000p
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Như mẫu đã sản xuất, bế không được đứt tẩy.

Đợt 1: ngày 14-08-2010 giao 220,000 sp.

Đợt 2: ngày 21-08-2010 giao 230,000 sp.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 8 bình luận về PTT: GSG – Tem định vị

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In một màu pha.
    2. Chia cuộn, Bế -> quấn cuộn đúng số lượng thành phẩm.
    Lưu ý: Giấy này có tại DN2.

  3. Khanh Chau nói:

    Số lượng: 472,000 sp -> in 5,900b/80sp
    Vật tư: PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
    Khổ giấy: 31 cm (khổ in đề nghị 310mm)
    Dài: 1,573.3m (bước in đề nghị 267mm/80sp)
    In 2 cuộn do anh Sơn (hay Anh Tâm) đề xuất in.

  4. LVTang nói:

    31/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:20000bn/8sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10/BUOC NHAY 88

  5. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    – Dao bế
    – Mẫu bế: không mẫu bế

  6. DTTLy nói:

    PGH:103107
    Ngày giao:10/08/10
    SL:260000 SP

  7. DTTLy nói:

    PGH:103218
    Ngày giao:24/08/10
    SL:260000 SP

  8. DTTLy nói:

    PGH:103906
    Ngày giao:20/10/10
    SL: 70000 SP(GIAO BÙ)

Trả lời