Ngày: | 28-07-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100728 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Phước Thành |
Tên hàng | PTA – Nhãn 5 star [28-07-2010] |
Ngày đặt | 28-07-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 07-08-2010 |
Ngày đồng ý giao | 07-08-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 122 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
Yêu cầu thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
Máy 5 màu hàng chưa in rất nhiều.
Sản xuất sẽ không kịp tiến độ giao hàng cho PTT này, đề nghị thương lượng lại với KH thời gian giao hàng 16/08/2010.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Yêu cầu tiếp thị bổ sung đơn đặt hàng.
Số lượng in: 21,000 tờ -> in 10,500 b / 2 bộ
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: Avery AW 0331
Dài: 1,554 m (bước in đề nghị 148 mm/ 2 bộ)
Khổ: 26 cm (khổ in đề nghị 260mm)
Đã có giấy.
Đã có dao bế mới
Đã có phim
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG DUC
2. NGÀY CHỤP:03-08-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:27cm x 16cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam Va 1 Tam UV
Chuẩn bị phim cho Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có Dao mới
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
*Ngay 8/8/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;0h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-10.500b2bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
*Ngay 8/8/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:9h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN 24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-00b2bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
.THỜI GIAN CHỈNH DAO:08h00…….09h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ :
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn/bo
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5400bn/bo
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 150
Đã bế xong. s/l 10650 bước. bước/2 bộ.
n/v bế: H.Vũ-Khanh (5400 bước). Phụng (5250 bước.)
Sản xuất trả:
– Dao bế
– Mẫu bế: A.Phụng – đạt
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 21.232 bộ
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 21.200 bộ
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 32 bộ, hư 0,15%
Phiếu sai sót:
Đức in : 21.232 bộ > không hư
Phụng bế: 10.500 bộ ; kiểm đạt: 10.482 bộ ; kiểm không đạt : 18 bộ
Hư 0,17% . lý do: dính dầu nhớt dơ
H Vũ + Khanh bế: 10.732 bộ ; kiểm đạt: 10.718 bộ ; kiểm không đạt: 14 bộ
hư 0,13% . lý do: bế phạm vô sp hư
PGH:103108
Ngày:10/08/10
SL:21200 BỘ
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có Dao mới
b. MẪU BẾ: Đã trả
2. MAKET IN: A Phụng – Đạt
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không