Ngày: | 31/7/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100730 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – (Lesgo Nho, Anh Đào,) mặt trước |
Ngày đặt | 31-7-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 7-08-2010 |
Ngày đồng ý giao | 7-08-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa Đục mặt trước (Avery BW 0227) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 42 |
Chiều dài khổ in (mm) | 75 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán UV |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giông mẫu khách hàng đưa (hàng in lại bù cho lô hàng bị lỗi) |
Vấn đề giấy: sử dụng loại nguyên liệu là decal nhựa đục BW0227.
Khổ đề nghị: 166mm.
Bước in đề nghị: 94mm/4sp.
Số lượng in: 21,000 -> in 5,250 b/4 sp
Vật tư sử dụng: tồn kho
Loại vật tư: BW0227
Khổ: 17.1 cm (khổ in đề nghị 166mm)
Dài: 493.5 m (Bước in đề nghị: 94mm/4sp)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 4 màu góc + 1 màu pha (chữ Lesgo) + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Khách hàng yêu cầu cắt rời từng loại sản phẩm trước khi giao.
XEM THẬT KỸ KHUÔN BẾ THEO MẪU KÈM THEO HOẶC HÌNH TRÊN PHI TRƯỚC KHI SẢN XUẤT.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h15-16h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:17h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI: 17h15-17h45 giao ca lai cho Khanh
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;19h20
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:94
9. SỐ LƯỢNG IN :0000—5250bn/2loai
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
.THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h30 ………..13h50 len dao ve sinh may len giay vo bay
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ 6h den
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU 14h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj 5200bn. mat truoc
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KH
10. BƯỚC BẾ : 95
.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU :15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10300bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KH: 2 loai
10. BƯỚC BẾ : 95
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:chưa trả
b. MẪU BẾ:không
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK +xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV ( MT)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng; 10.000 bộ
PGH:103106
Ngày giao:10/08/10
SL:
Nho:10000 bộ
Anh Đào:10000 bộ
Sản xuất trả:
-Dao bế
-Mẫu bế: không mẫu bế