Ngày: | 15/02/2025 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 250215-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanmectin-100 100ml_XK_UAE |
Ngày đặt | 15/02/2025 |
Ngày yêu cầu giao | 21/02/2025 |
Ngày đồng ý giao | |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | AVR – AW0417F |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 5,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như DTY – Hanmectin-100 100ml_XK_Malaysia -Tiếp thị duyệt mẫu -Số lượng được phép: +tối đa 5%. -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 24/08/2025 ĐẾN 30/08/2025
- NVTam trong PTT: TCI – Panel LOGO, PNL, SBUX, SB6005 – Proof #4205
- TNAnh trong PTT: TCI – Panel LOGO, PNL, SBUX, SB6005 – Proof #4205
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TVSon trong PTT: DTY – Natrichlorid đẳng trương 0,9% 500ml_01
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TVSon trong PTT: DTY – Thuốc điện giải 500gam_06
- TVSon trong PTT: DTY – Azidin 1,18gam_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh chữ Hanmectin pha + Xanh nhạt pha + Đỏ pha + Đen + Cán UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: Avery – AW 0417F
– Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 334 + 10 = 344 m ( 1.288 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 sp/4sp => 1.250 bước x 0.267 = 334 m
-Khấu hao 3% : 150 sp/ 4 sp => 38 bước x 0.267 = 10 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR-AW 0417F
+ Khổ: 118 mm
+ Dài khoảng: 1.700 m (từ https://dn2net.uk/?p=128458)
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR-AW 0417F
+ Khổ: 118 mm
+ Dài khoảng: 1.700 m (từ https://dn2net.uk/?p=128458)
Đã kiểm tra PTT: 250215-001 –> 002.
Số PGH: 250219
Ngày GH: 24/02/2025
SL: 5.200 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: Avery – AW 0417F
–Tổng SL giao sx: 1.677 m (từ https://dn2net.uk/?p=128458)
–SL thu hồi về kho: 1.227 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 1.224 m
–SL thực tế: 450 m => 1.685 bước => 6.740 sp
KIỂM NGÀY: 22/02/2025
– Khách hàng đặt: 5.000 sp.
– VP cung cấp: 450m/267mm/1.685b/4sp=6.740 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:6.740 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.200 sp (Giao:5.200 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:1.540sp (22.85%)=102m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.540sp (22.85%)=102m=>A.Hiền VB + in + bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.