Ngày: | 16-08-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100816-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Anh Quốc |
Tên hàng | AQC – Ayama 1L xanh [16-08-2010] |
Ngày đặt | 16-08-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 28-08-2010 |
Ngày đồng ý giao | 28-08-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 88 |
Chiều dài khổ in (mm) | 138 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái ĐĐH: chưa có
Vấn đề giấy: Sử dụng decal giấy avery_AW0331.
Khổ đề nghị: 192mm.
Bước in đề nghị: 142mm/1 bộ.
Số lượng in: 10,500 bộ -> in 10,500 b / 1 bộ
Vật tư: Tồn kho và đặt mới
Loại vật tư: AW0331.
Khổ: 19.2 cm (Khổ đề nghị: 192mm)
Dài: 1,491m (Bước in đề nghị: 142mm/1 bộ)
Đã có giấy
Đã có phim
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:khanh
2. NGÀY CHỤP:18-08-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 19.5 x 15 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tam + 1 tam uv=5tam
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có dao bế
Sản xuất trả:
– Dao bế
– Mẫu bế : không mẫu bế
Xin hủy comen :
(TDLong Says:
Tháng Tám 20th, 2010 at 9:23 sáng
Sản xuất trả:
– Dao bế
– Mẫu bế : không mẫu bế)
Chuẩn bị phim cho sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ:Dao mới
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN:tiếp thị duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
*Ngay25/8/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:0h-0h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:142mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-10.500b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
2681.THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h30
2.THOI GIAN KET THUC;15H
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE:15h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC000
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI ;2 500B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC be 138
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 10.637 bộ
Số lượng kiểm đạt lô hàng: 10.626 bộ
Số lượng kiểm không đạt lô hàng: 11 bộ, hư 0,10%
Lý do: bế hư + in lé
Người thực hiện: Tăng + Tuấn bế Và Đức in
PGH:103231
Ngày giao:27/08/10
SL:10600 BỘ
Sản xuất trả dao bế:
-số lượng: 1con
-mẫu bế: không mẫu bế
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:đã trả
b. MẪU BẾ:đã trả
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN:tiếp thị duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không