PTT: HLN – Sữa tắm tiếng Lào [16-08-2010]

Ngày: 16-8-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100816-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Sữa tắm tiếng Lào [16-08-2010]
Ngày đặt 16-08-2010
Ngày yêu cầu giao 28-08-2010
Ngày đồng ý giao 28-08-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa trong
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 46
Chiều dài khổ in (mm) 124
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] Lót trắng
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Ép nhủ bạc 7 màu con cá ngựa
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Tiếp thị duyệt mẫu
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: HLN – Sữa tắm tiếng Lào [16-08-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái ĐĐH: chưa có

  3. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy: Sử dụng decal nhựa trong avery_BW0062.
    Khổ đề nghị: 136mm
    Bước in đề nghị: 100mm/1 bộ.

  4. Son Tran Van nói:

    Vấn đề nhủ:
    Khổ đề nghị: 35mm
    Bước in đề nghị: 15mm/1 bộ.

  5. Khanh Chau nói:

    Số lượng in: 5,250 bộ -> 5,250 b /1 bộ
    Vật tư: tồn kho
    Loại vật tư: BW0062.
    Khổ: 13.7 cm (Khổ đề nghị: 136mm)
    Dài: 525 m (Bước in đề nghị: 100mm/1 bộ)

    Chi tiết nhũ: Nhũ bạc 7 màu Liên Minh còn tồn kho
    Khổ 35mm (Khổ đề nghị: 35mm)
    Dài: 78.75m (Bước in đề nghị: 15mm/1 bộ)

  6. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
    2. Ép nhủ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.

  7. TDLong nói:

    Đã có phim

  8. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim cho Sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Không mẫu bế
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): nhủ 7 màu (1 bảng)
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  9. TDLong nói:

    Đã có bảng nhủ

  10. PTVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00-14h15 rap lo chay muc
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h15 siet lo
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:15h30-16h30 a.Son ky mau
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:100mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :1000b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: lo so 1 bi suot thay lo 2 qua so 1
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  11. DHVu nói:

    26/6/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO.21h00 len dao 22h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ): 22h30
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ ;22h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1800bn
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
    10. BƯỚC BẾ :101
    11: NHIET DO:110
    12:buoc ke0 nhu:30

  12. LVTang nói:

    thoi gian bat dau lam 18h phu may 5mau voi khanh
    thoi gian ket thuc lam 24h..

  13. PVDuc nói:

    Mau mau A.Son ky chay xong tu bao gio khong de vao fonde ma vut xuong dau may .DUC co de vao tro lai fonder mau[CO NOI CHO A.NGIA BIET]

  14. DTTLy nói:

    PGH:103307
    Ngày giao:30/08/10
    SL:5500 BỘ

  15. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Không mẫu bế
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): nhủ 7 màu (1 bảng)
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

Trả lời