Ngày: | 07/05/2025 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 250507-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Shampoo 200ml _ màu hồng_04 |
Ngày đặt | 07/05/2025 |
Ngày yêu cầu giao | 15/05/2025 |
Ngày đồng ý giao | |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 71 |
Số màu ghép [1-4] | 04 |
Số màu đơn [0-5] | 01 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung. – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Cắt rời từng bộ. – KCS đóng gói dùng decan quấn lại (200 tờ 1 xấp). |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Lincomycin 10% 20ml_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TVSon trong PHI: DTY – Nhãn Hanmectin-100 100ml_XK_Sudan
- TVSon trong PHI: DTY – Nhãn Enrotis LA 100ml_XK_Sudan
- TVSon trong PHI: DTY – Nhãn Oxylin 5%-B 100ml_XK_Sudan
- TVSon trong PHI: DTY – Stepen-LA 100ml_XK_Mông Cổ
- TNAnh trong PTT: DTY – Lincomycin 10% 20ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Lincomycin 10% 20ml_02
Đã kiểm tra PTT: 250507-001 –> 003.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Hantox Shampoo 200ml_01, link: dn2net.uk/?p=58637).
1. In: Hồng pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 158mm
– Bước in đề nghị: 129mm/1 bộ.
– Dài đề nghị: 2.580 + 77 = 2.657 m ( 20.600 bước in)
Trong Đó Gồm :
– SL in: 20,000 bộ/1 bộ => 20.000 bước x 0.129 = 2.580 m
– Khấu hao 3% : 600 bộ/ 1 bộ => 600 bước x 0.129 = 77 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 158 mm
+ Dài: 1.990 m (PO decan: 242-2024) + 2.000 m ( PO decan: 253-2024)
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 158 mm
+ Dài: 1.990 m (PO decan: 242-2024) + 2.000 m ( PO decan: 253-2024)
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 21,200
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 250510
Ngày GH: 22/05/2025
SL: 21.050 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 3.990 m
–SL thu hồi về kho: 1.229 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 1.223 m
–SL thực tế: 2.761 m => 21.400 bước => 21.400 bộ
KIỂM NGÀY: 14/05/2025
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp: 2.761m/129mm/21.400b/1bộ /21.400 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:21.400 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.080bộ (Giao: 21.050bộ)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:320 bộ (1.50%)=41m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 200bộ (0.93%)=25m=>A.Hùng VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 120bộ (0.56%)=16m=>A.Tăng bế.
– A.Hiền,Hùng kiểm tờ.