Ngày: | 20-08-10 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100820 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Sữa tắm dê ngọc trai có hạt 240gr |
Ngày đặt | 20-08-10 |
Ngày yêu cầu giao | 04-09-10 |
Ngày đồng ý giao | 04-09-10 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0150 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 148 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 màu trắng |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng duyệt mẫu tại DNN , số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Khách hẹn từ ngày 05 đến ngày 07/09/2010 thanh toán dứt điểm nợ quá hạn.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn. Yêu cầu thanh toán công nợ hết tháng 7.
Đã kiểm tra xong.
Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được thực hiện.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Ép nhũ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 10,500 bộ – > in 10,500 b/ 1 bộ
Vật tư: đặt mới
Loại vật tư: BW0150
* Khổ: 16.1 cm (Khổ in đề nghị: 161mm)
* Dài: 1,134 m (Bước in đề nghị: 108mm/1 bộ)
Vấn đề nhũ:
Khổ: 4cm (Khổ đề nghị: 40mm)
Dài: 1,207.5 m (Bước in đề nghị: 115mm/1 bộ)
Đã có giấy.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:P.V.Duc
2. NGÀY CHỤP:04-09-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 12,5 X 17
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tam
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h20
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN :7000b-10500b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h den 8h20
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN :7000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo
*KIỀM NGÀY: 15/9/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.200 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 300 bộ (2,85%)
a. IN HƯ: 75 bộ (1,07%)
+ Tuấn in 7.000 bộ : hư 75 bộ (1,07%)
+ Đức in 3.500 bộ: không hư
b. BẾ, ÉP NHỦ HƯ:225 bộ (2,14%)
+ Nghĩa bế 6.000 bộ: hư 154 bộ (2,56%)
+ Phát bế 4.500 bộ: hư 71 bộ (1,57%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Tuấn.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Nghĩa. Phát.
SẢN XUẤT TRẢ HỘP DỤNG CỤ:
1. DAO BẾ:có
a. Số lượng: 1con
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. PHIM.
a. Phim + bảng lót trắng :có
b. Phim in: CMYK
d. Bảng UV: không
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ : có
a. số lượng: 2 bảng
6. FOLDER:có
PGH:103519
Ngày giao:21/09/10
SL:10000 BỘ