Ngày: | 20-08-10 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100820 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Sữa tắm tinh chất hoa hồng 700gr |
Ngày đặt | 20-08-10 |
Ngày yêu cầu giao | 05-09-10 |
Ngày đồng ý giao | 05-09-10 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trắng đục |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
Chiều dài khổ in (mm) | 160 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | Không |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng duyệt mẫu tại DNN , số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Khách hẹn từ ngày 05 đến ngày 07/09/2010 thanh toán dứt điểm nợ quá hạn.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn. Yêu cầu thanh toán công nợ hết tháng 7.
Đã kiểm tra xong.
Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được thực hiện.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In Vàng góc + đỏ pha + xanh góc + đen góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 55,000 bộ -> in 55,000 b / 1 bộ
Vật tư: tồn kho + đặt mới
Loại vật tư: BW0147
* Khổ: 17.4 cm (Khổ in đề nghị: 174mm)
Tồn kho: sử dụng 5,000m
Đặt mới: 4,790 m
* Dài: 9,790m (Bước in đề nghị: 178mm/1 bộ)
Đã có giấy.
Đã có phim mới
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:P.V.Duc
2. NGÀY CHỤP:06-09-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 19,5 X 18
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tam
Chuẩn bi phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CYK + Đỏ pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã giao hộp dụng cụ xuống sản xuất
Da chup bang xong
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: xuong hang Nga Phụ Khang
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:19h20-20h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:38
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:178mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5000b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
19h30 chup lai bang UV
21h00 a.Lanh vao ky mau
Giay bi suot hai bien wa den UV bi rop
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;22h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2000 bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ
10. BƯỚC BẾ : 179
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:06h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7000 B.
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ
10. BƯỚC BẾ : 179
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08h50
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:178mm
9. SỐ LƯỢNG IN :15 500b1bo + 4 000b = 19 500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1 may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;9000 bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:20000 bn.
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ
10. BƯỚC BẾ : 179
9/9/10/1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;24h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:178mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5000bn—-14500bn
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:1h00——2h00 thay doi lo chinh lai vi bi soc
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbo
* KIỂM NGÀY: 10/8/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 20.058 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.875 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 8.183 bộ (40,79%); Trong đó giấy nhăn do giấy hư 113 bộ (0,56%).
a. IN HƯ: 8.000 bộ (39,88%) in tram màu hồng bị sọc.
+ Ca 3 T.Vũ in 5.000 bộ: hư 2.400 bộ (48%) in tram màu hồng bị sọc.
+ Ca 4 Khanh in 15.058 bộ: hư 5.600 bộ (37,18%) in tram màu hồng bị sọc.
b. BẾ HƯ: 70 bộ (0,34%)
+ H.Vũ bế 2.000 bộ: hư 35 bộ (1,75%)
+ Tăng bế 7.000 bộ: hư 23 bộ (0,32%)
+ Phát bế 13.058 bộ: hư 12 bộ (0,09%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: T.Vũ, Khanh.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: H.Vũ, Tăng, Phát
Lô hàng VMS-Sữa tắm Hoa hồng 700g kiểm ngày 10/9/2010.
PGH:103411
Ngày giao:10/09/10
SL:7600 BỘ
PGH:103426
Ngày giao:13/09/10
SL:4200 BỘ
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h00……….18h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;20h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:9700 bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: man hinh cam ung may be co van de, khong ro nguyen nhan, da bao lai voi A.SON
10. BƯỚC BẾ : 179
tu 18h30……… 20h00 cho may 5 mau san xuat.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:06h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;9755B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:20645B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: khi nhan ca vu bao man hinh cam ung may be co van de,
10. BƯỚC BẾ : 179
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h den 18h30 su ly lo bi soc
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:178mm
9. SỐ LƯỢNG IN :11000b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1 may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1b
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:178mm
9. SỐ LƯỢNG IN :24000b1bo + 11 500b = 35 500bbo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1 may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1b
28/9/10/1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:24h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:178mm
9. SỐ LƯỢNG IN :11000b1bo———-24000bn
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1 may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1b
PGH:103606
Ngày giao:24/09/10
SL:6000 BỘ
PGH:103617
Ngày giao:28/09/10
SL:15200 BỘ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:178mm
9. SỐ LƯỢNG IN :35.000-42.500b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1b
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có ( 2 con)
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CYK + Đỏ pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
PGH:103625
Ngày giao:30/09/10
SL:26800 BỘ
* KIỂM NGÀY: 29/9 /2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 42.500 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 42.000 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 500 bộ (1,17%)
a) IN HƯ: 221 bộ (0,52%) Tram màu hồng bị sọc và in lé.
+ Tuấn in 22.500 bộ : hư 71 bộ (0,31%)
+ Khanh in 13.000 bộ: hư 120 bộ (0,92%) In tram màu hồng bị sọc.
+ Đức in 7.000 bộ: hư 30 bộ (0,42%)
b) BẾ HƯ: 279 bộ (0,65%) bế hư và bị lột mất sp.
+ H.Vũ bế 9.700 bộ: hư 57 bộ (0,58%)
+ Tăng bế 10.945 bộ: hư 63 bộ (0,57%)
+ Phát bế 4.000 bộ: không hư
+ Nghĩa bế 11.000 bộ: hư 120 bộ (1,09%) bế bị lột mất sp.
+ Trứ bế 6.855 bộ: hư 39 bộ (0,56%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn, Khanh, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIÊP ĐỨNG MÁY BẾ: H.Vũ, Phát, Tăng, Nghĩa, Trứ.